Characters remaining: 500/500
Translation

coluber hippocrepis

Academic
Friendly

"Coluber hippocrepis" tên khoa học của một loài rắn thuộc họ Colubridae, thường được gọi là rắn lai Âu Á. Đây một loài rắn mảnh di chuyển rất nhanh. thường sốngnhững vùng đồng cỏ, rừng thưa có thể được tìm thấymột số khu vực của châu Âu châu Á.

Giải thích từ vựng:
  • Coluber: Đây giống (genus) trong họ Colubridae, bao gồm nhiều loài rắn không độc.
  • Hippocrepis: tên loài, có thể hiểu một loại rắn đặc điểm di chuyển nhanh cơ thể mảnh mai.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The coluber hippocrepis is known for its slender body and swift movements." (Rắn coluber hippocrepis được biết đến với cơ thể mảnh mai di chuyển nhanh chóng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the grasslands of Europe, the coluber hippocrepis can often be seen darting between the blades of grass, showcasing its agility." (Tại các đồng cỏ châu Âu, rắn coluber hippocrepis thường được thấy nhảy múa giữa các lưỡi cỏ, thể hiện sự linh hoạt của .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Snake (rắn): từ chung chỉ tất cả các loại rắn.
  • Colubrid: Chỉ về các loài rắn trong họ Colubridae, nơi coluber hippocrepis thuộc về.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Slither like a snake": Di chuyển nhẹ nhàng hoặc nhanh chóng như một con rắn.
  • "Snake in the grass": Một người hoặc một tình huống có vẻ vô hại nhưng thực chất có thể gây nguy hiểm.
Tóm tắt:

"Coluber hippocrepis" một loài rắn mảnh mai di chuyển nhanh, thuộc họ Colubridae. Khi học về từ này, bạn nên chú ý đến bối cảnh sinh thái của , cũng như các từ vựng liên quan đến rắn nói chung.

Noun
  1. rắn lai Âu Á, loài rắn mảnh, di chuyển nhanh.

Comments and discussion on the word "coluber hippocrepis"